CPU Intel® Core™ Ultra 7-265K (20 nhân 20 luồng - Turbo Boost to 5.5 GHz - 30MB - 1851)
- Intel® Core™ Ultra 7-265K
- Socket: 1851
- Tốc độ: - Tần số Turbo tối đa 5.5 GHz
- Tốc độ Turbo tối đa của P-core 5.4 GHz
- Tốc độ Turbo tối đa của E-core 4.6 GHz
- Tốc độ cơ bản của P-core 3.9 GHz
- Tốc độ cơ bản của E-core 3.3 GHz
- Bộ nhớ đệm: 30MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel® Graphics
-
12.079.000 đ
-
Số lượng:
Thông số kỹ thuật của CPU Intel® Core™ Ultra 7-265K
Dòng CPU | Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2) |
CPU | Intel® Core™ Ultra 265K |
Thời gian ra mắt | Quý 4, 2024 |
Số nhân | 20 (8 nhân P-core, 12 nhân E-core) |
Số luồng | 20 |
Tần số Turbo tối đa | 5.5 GHz |
Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.4 GHz |
Tốc độ Turbo tối đa của E-core | 4.6 GHz |
Tốc độ cơ bản của P-core | 3.9 GHz |
Tốc độ cơ bản của E-core | 3.3 GHz |
Tiêu thụ điện năng | 125W (Công suất cơ bản) / 250W (Turbo tối đa) |
Nhiệt độ tối đa | 105 °C |
Bộ nhớ đệm | 30 MB Intel® Smart Cache + 36 MB L2 |
Socket | FCLGA1851 |
Dạng mainboard tương thích | Mainboard chipset Z890 |
Dung lượng bộ nhớ RAM hỗ trợ | Tối đa 192 GB |
Loại RAM hỗ trợ | DDR5, tốc độ lên đến 6400 MT/s |
Đồ hoạ tích hợp | Intel® Graphics, tần số tối đa 2 GHz |
Phiên bản PCI Express | 5.0 và 4.0 |
Số lượng PCIe lanes | Tối đa 24 |
CPU Intel® Core™ Ultra 7-265K sở hữu hiệu năng xử lý vượt trội với cấu trúc và xung nhịp tối ưu
CPU Intel® Core™ Ultra 265K là một trong những sản phẩm thuộc thế hệ mới nhất từ dòng CPU Intel® Core™ Ultra Series 2, ra mắt vào quý 4 năm 2024. Đây sẽ là sự lựa chọn rất đáng cân nhắc khi nâng cấp hoặc build PC.
Bộ xử lý này sử dụng cấu trúc Arrow Lake, với sự kết hợp của các nhân hiệu năng cao (P-core) và nhân tiết kiệm năng lượng (E-core), mang đến khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ và tối ưu cho nhiều tác vụ khác nhau.
Với tổng cộng 20 nhân, bao gồm 8 P-core và 12 E-core, CPU Intel® Core™ Ultra 265K đạt hiệu suất vượt trội so với thế hệ tiền nhiệm, đặc biệt phù hợp cho các công việc đòi hỏi khả năng xử lý cao như thiết kế đồ họa, render video và các tác vụ AI.
Tần số xung nhịp cũng là điểm nhấn của CPU này, với tần số turbo tối đa đạt 5.5 GHz và tần số cơ bản lần lượt là 3.9 GHz cho P-core và 3.3 GHz cho E-core. Các mức xung nhịp cao giúp xử lý nhanh hơn và hiệu quả hơn khi thực hiện các thao tác phức tạp và đa nhiệm. CPU còn được trang bị Intel® Smart Cache với dung lượng 30 MB, cùng với bộ nhớ đệm L2 bổ sung, giúp tối ưu hóa tốc độ truy xuất dữ liệu nội bộ.